Có 2 kết quả:
鐵面無私 tiě miàn wú sī ㄊㄧㄝˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨˊ ㄙ • 铁面无私 tiě miàn wú sī ㄊㄧㄝˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨˊ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strictly impartial and incorruptible (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strictly impartial and incorruptible (idiom)
Bình luận 0